CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP TRƯỜNG SƠN
028.3517.3804
info@truongsonsteel.vn
Tiếng Việt
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Ẩn Menu
Trang chủ
Giới thiệu
Giới thiệu công ty
Lĩnh vực hoạt động
Tầm nhìn, Sứ mệnh, Giá trị cốt lõi
Sản phẩm
Thép xây dựng
Thép tấm
Thép hình
Thép ống
Thép hộp
Sản phẩm thép khác
Thép cuộn
Thép láp (tròn đơn đặc)
Bảng giá
Bảng giá thép xây dựng
Bảng giá thép tấm
Bảng giá thép hình
Tin tức
Tin thép quốc tế
Tin thép Việt Nam
Dự án
Liên hệ
Thép láp (tròn đơn đặc)
Trang chủ
Sản phẩm
Sản phẩm thép khác
Thép láp (tròn đơn đặc)
Thép láp (tròn đơn đặc)
Thương hiệu
: Thép láp( tròn đơn đặc)
Kích thước
:
/Data/files/tr81.jpg
Giá bán
: Liên hệ
Chia sẻ
Mô tả sản phẩm
Tính chất vật lý
Tính chất hoá học
Bảng giá
Kích thước
Tiêu chuẩn
Mác thép
Đường kính (mm)
Dài (mm)
6 - 200
1000 - 12000
ГОСТ
CT3, CT5, C30, C45
JIS G3112
S45C, SS400, SD295, SD390, SD490
ASTM A615
Gr40, Gr60
BS 4449
Gr250, Gr460
σb/MPa
σs/MPa (Chia theo độ dày)
δs(%) (Chia theo độ dày)
Thử Uốn 180 0 (chia theo độ dày) (1)
<20mm
(20 ~ 40) mm
(40 ~ 100) mm
>100 mm
<20mm
(20 ~ 40) mm
>40 mm
≤20mm
>20mm
CT0
≥304
-
-
-
-
23
22
20
d= 2a
d=a
CT1 kπ
304 ~ 392
-
-
-
-
33
35
32
(d=0)
d=a
CT1 πc CT1 cπ
314 ~ 412
-
-
-
-
34
33
31
(d=0)
d=a
CT2 kπ
324 ~ 412
216
206
196
186
33
32
30
(d=0)
d=a
CT2 πc CT2 cπ
333 ~ 431
226
216
206
196
32
31
29
(d=0)
d=a
CT3 kπ
363 ~ 461
235
226
216
196
27
26
24
(d=0)
d=a
CT3 πc CT3 cπ
373 ~ 481
245
235
226
206
26
25
23
(d=0)
d=a
CT3 Гπc CT3 Гcπ
373 ~ 490
245
235
226
206
26
25
23
(d=0)
d=a
CT4 kπ
402 ~ 510
255
245
235
226
25
24
22
(d=0)
d=a
CT4 πc CT4 cπ
412 ~ 530
265
255
245
235
24
23
21
(d=0)
d=a
CT5 πc CT5 cπ
490 ~ 628
284
275
265
255
20
19
17
d=3a
d=a
CT5 Гπc
451 ~ 588
284
275
265
255
20
19
17
d=3a
d=a
CT6 πc CT6 cπ
≥588
314
304
294
294
15
14
12
-
d=a
(1)
Thử uốn nguội: a độ dày của mẫu; d: đường kính uốn. d= 0 – không đường
kính uốn.
(Trích nguồn sổ tay sử dụng thép thế giới - PGS-TS. Trần Văn Dịch tr.113 - 115)
Mác thép
C
Si
Mn
P ≤
S ≤
CT0
-
-
-
-
~ 0.040
CT1 kπ
~ 0.09
~ 0.04
~ 0.50
~ 0.030
~ 0.040
CT1 πc
~ 0.09
~ 0.10
~ 0.50
~ 0.030
~ 0.040
CT1 cπ
~ 0.09
~ 0.20
~ 0.50
~ 0.030
~ 0.040
CT2 kπ
~ 0.12
~ 0.05
~ 0.50
~ 0.030
~ 0.040
CT2 πc
~ 0.12
~ 0.10
~ 0.50
~ 0.030
~ 0.040
CT2 cπ
~ 0.12
~ 0.20
~ 0.50
~ 0.030
~ 0.040
CT3 kπ
~ 0.18
~ 0.05
~ 0.60
~ 0.030
~ 0.040
CT3 πc
~ 0.18
~ 0.10
~ 0.60
~ 0.030
~ 0.040
CT3 cπ
~ 0.18
~ 0.20
~ 0.60
~ 0.030
~ 0.040
CT3 Гπc
~ 0.18
~ 0.12
~ 1.00
~ 0.030
~ 0.040
CT3 Гcπ
~ 0.18
~ 0.22
~ 1.00
~ 0.030
~ 0.040
CT4 kπ
~ 0.23
~ 0.05
~ 0.70
~ 0.030
~ 0.040
CT4 πc
~ 0.23
~ 0.10
~ 0.70
~ 0.030
~ 0.040
CT4 cπ
~ 0.23
~ 0.20
~ 0.70
~ 0.030
~ 0.040
CT5 πc
~ 0.33
~ 0.10
~ 0.70
~ 0.030
~ 0.040
CT5 cπ
~ 0.33
~ 0.25
~ 0.70
~ 0.030
~ 0.040
CT5 Гπc
~ 0.26
~ 0.12
~ 1.00
~ 0.030
~ 0.040
CT6 πc
~ 0.44
~ 0.10
~ 0.70
~ 0.030
~ 0.040
CT6 cπ
~ 0.44
~ 0.20
~ 0.70
~ 0.030
~ 0.040
(Trích nguồn sổ tay sử dụng thép thế giới - PGS-TS. Trần Văn Dịch tr.113 - 115)
/Data/files/tr81.jpg
Danh mục sản phẩm
Thép xây dựng
Thép tấm
Thép hình
Thép ống
Thép hộp
Sản phẩm thép khác
Thép cuộn
Thép láp (tròn đơn đặc)
Dự án
Nhà máy Foster Electric II
04/04/2016
Nhà máy Bia Sài Gòn - Củ Chi (Sabeco)
04/04/2016
Đại học Quốc tế Rmit
04/04/2016
Khu Nhà ở phức hợp Mỹ Tú I
04/04/2016
Bitexco - the Manor HCM
04/04/2016
Tin tức
Giá thép vẫn ở mức cao, doanh nghiệp bàn loạt giải pháp gỡ khó cho ngành hàng
28/05/2021
Giá sắt thép tăng trở lại do nhà đầu tư rũ bỏ lo sợ về những cảnh báo của Trung Quốc
28/05/2021
Giá thép xây dựng giảm mạnh trên sàn giao dịch Thượng Hải
28/05/2021
Giá sắt thép thế giới giảm, trong nước đứng yên
28/05/2021
Fitch: Giá thép toàn cầu đến 2022 mới “hạ nhiệt”
27/05/2021
Trang chủ
Hỗ trợ Online
Hỗ trợ Online
Mr. Son
0908000468
0908000468
×