7/10 418031 bài đánh giá

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP TRƯỜNG SƠN

Giới thiệu công ty

Công ty Cổ phần Thép Trường Sơn (Thép Trường Sơn) có quá trình hình thành và phát triển trên 10 năm trong ngành thép, đến nay là Doanh nghiệp có uy tín trong lĩnh vực kinh doanh phân phối các loại thép sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.       

Thép Trường Sơn chuyên nhập khẩu và kinh doanh các loại sắt thép dùng trong xây dựng công nghiệp, xây dựng dân dụng, cơ khí chế tạo máy, đóng tàu.v.v,. ngoài những mặt hàng nhập khẩu, chúng tôi còn là nhà phân phối chính thức cho một số nhà máy sản xuất thép lớn và có uy tín tại Việt Nam như nhà máy thép Miền Nam (VNSteel), Pomina, VinaKyoei, Hòa Phát, Tung Ho...

Xem thêm
Giới thiệu công ty
Danh mục sản phẩm
Thép xây dựng

Thép xây dựng

Phân phối các thương hiệu thép hàng đầu: Pomina, VinaKyoei, thép Miền Nam, thép Hòa Phát, thép Tung Ho

Xem thêm
Thép tấm

Thép tấm

Phân phối các chủng loại thép tấm cán nóng, cán nguội, thép tấm chống trượt (gân)

Xem thêm
Thép hình

Thép hình

Phân phối các chủng loại thép hình chữ U, V, H và cừ thép

Xem thêm
Thép ống

Thép ống

Phân phối các chủng loại thép ống đen, thép ống mạ kẽm

Xem thêm
Thép hộp

Thép hộp

Thép Trường Sơn chuyên phân phối các loại thép hộp giá cực tốt

Xem thêm
Sản phẩm thép khác

Sản phẩm thép khác

Phân phối các loại thép cuộn, thép vuông, thép láp (tròn đơn đặc)

Xem thêm
Bảng giá trang chủ

 

THÉP POMINA

 

QUY  CÁCH - CHỦNG LOẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

BAZEM

Thép Cuộn

Thép cây vằn - CB300

Thép cây vằn - CB400

Thép cây vằn - CB500

VND/kg

VND/kg

VND/cây

VND/kg

VND/cây

VND/kg

VND/cây

Thép Cuộn

KG

 D6 - CB240T

KG

780

11.100

 D8 - CB240

KG

780

11.100

D10 - CB240

KG

11.100

Thép cây vằn

CÂY

D 10

11,7m

7,21

10.900

78.590

 11.050

79.670

 11.150

80.390

D 12

11,7m

10,39

10.750

111.690

 10.900

113.250

 11.000

114.290

D 14

11,7m

14,16

10.750

152.220

 10.900

154.340

 11.000

155.760

D 16

11,7m

18,49

10.750

198.770

 10.900

201.540

 11.000

203.390

D 18

11,7m

23,4

10.750

251.550

 10.900

255.060

 11.000

257.400

D 20

11,7m

28,9

10.750

310.680

 10.900

315.010

 11.000

317.900

D 22

11,7m

34,87

10.750

374.850

 10.900

380.080

 11.000

383.570

D 25

11,7m

45,05

10.750

484.290

 10.900

491.050

 11.000

495.550

D 28

11,7m

56,63

 10.900

617.270

 11.000

622.930

D 32

11,7m

73,83

 10.900

804.750

11.000

812.130

D 36

11,7m

93,48

D 40

11,7m

115,36

D 4l

11,7m

121,21

D 43

11,7m

133,38

 

 

  

 

 

QUY CÁCH - CHỦNG LOẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

BAZEM

Thép Cuộn

Thép cây vằn - CB300

Thép cây vằn - CB400

Thép cây vằn - CB500

VND/kg

VND/kg

VND/cây

VND/kg

VND/cây

VND/kg

VND/cây

Thép Cuộn

KG

D6 - CB240T

KG

2.080

11.200

D8 - CB240

KG

2.080

11.200

D10 - CB240

KG

11.200

Thép cây vằn

CÂY

D 10

11,7m

7,21

10.900

78.590

11.050

79.670

11.150

80.390

D 12

11,7m

10,39

10.750

111.690

10.900

113.250

11.000

114.290

D 14

11,7m

14,16

10.750

152.220

10.900

154.340

11.000

155.760

D 16

11,7m

18,49

10.750

198.770

10.900

201.540

11.000

203.390

D 18

11,7m

23,4

10.750

251.550

10.900

255.060

11.000

257.400

D 20

11,7m

28,9

10.750

310.680

10.900

315.010

11.000

317.900

D 22

11,7m

34,87

10.750

374.850

10.900

380.080

11.000

383.570

D 25

11,7m

45,05

10.750

484.290

10.900

491.050

11.000

495.550

D 28

11,7m

56,63

10.900

617.270

11.000

622.930

D 32

11,7m

73,83

10.900

804.750

11.000

812.130

D 36

11,7m

93,48

11.000

1.028.280

D 40

11,7m

115,36

11.000

1.268.960

D 4l

11,7m

121,21

-

D 43

11,7m

133,38

-

THÉP VIỆT NHẬT

  

QUY  CÁCH - CHỦNG LOẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

BAZEM

Thép Cuộn

Thép cây vằn - CB300

Thép cây vằn - CB400

Thép cây vằn - CB500

VND/kg

VND/kg

VND/cây

VND/kg

VND/cây

VND/kg

VND/cây

Thép Cuộn

KG

               

 D6 - CB240T

KG

750

11.600

           

 D8 - CB240

KG

750

11.600

           

D10 - CB240

KG

 

0

           

Thép cây vằn

CÂY

               

D 10

11,7m

7,21

 

11.050

79.670

11.200

80.750

11.300

81.470

D 12

11,7m

10,39

 

10.900

113.250

11.050

114.810

11.150

115.850

D 14

11,7m

14,16

 

10.900

154.340

11.050

156.470

11.150

157.880

D 16

11,7m

18,49

 

10.900

201.540

11.050

204.310

11.150

206.160

D 18

11,7m

23,4

 

10.900

255.060

11.050

258.570

11.150

260.910

D 20

11,7m

28,9

 

10.900

315.010

11.050

319.350

11.150

322.240

D 22

11,7m

34,87

 

10.900

380.080

11.050

385.310

11.150

388.800

D 25

11,7m

45,05

 

10.900

491.050

11.050

497.800

11.150

502.310

D 28

11,7m

56,63

     

11.050

625.760

11.150

631.420

D 32

11,7m

73,83

     

11.050

815.820

11.150

823.200

D 36

11,7m

93,48

         

11.150

1.042.300

D 40

11,7m

115,36

           

-

D 4l

11,7m

121,21

           

-

D 43

11,7m

133,38

           

-

THÉP HÒA PHÁT

  

QUY  CÁCH - CHỦNG LOẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

BAZEM

Thép Cuộn

Thép cây vằn - CB300

Thép cây vằn - CB400

Thép cây vằn - CB500

VND/kg

VND/kg

VND/cây

VND/kg

VND/cây

VND/kg

VND/cây

Thép Cuộn

KG

               

 D6 - CB240T

KG

2.100

10.650

           

 D8 - CB240

KG

2.100

10.650

           

D10 - CB240

KG

 

0

           

Thép cây vằn

CÂY

               

D 10

11,7m

7,21

 

10.600

76.430

10.750

77.510

10.850

78.230

D 12

11,7m

10,39

 

10.450

108.580

10.600

110.130

10.700

111.170

D 14

11,7m

14,16

 

10.450

147.970

10.600

150.100

10.700

151.510

D 16

11,7m

18,49

 

10.450

193.220

10.600

195.990

10.700

197.840

D 18

11,7m

23,4

 

10.450

244.530

10.600

248.040

10.700

250.380

D 20

11,7m

28,9

 

10.450

302.010

10.600

306.340

10.700

309.230

D 22

11,7m

34,87

 

10.450

364.390

10.600

369.620

10.700

373.110

D 25

11,7m

45,05

 

10.400

468.520

10.600

477.530

10.700

482.040

D 28

11,7m

56,63

     

10.600

600.280

10.700

605.940

D 32

11,7m

73,83

     

10.600

782.600

10.700

789.980

D 36

11,7m

93,48

         

10.700

1.000.240

D 40

11,7m

115,36

         

10.700

1.234.350

D 4l

11,7m

121,21

           

-

D 43

11,7m

133,38

           

-

THÉP TUNGHO

  

QUY  CÁCH - CHỦNG LOẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

BAZEM

Thép Cuộn

Thép cây vằn - CB300

Thép cây vằn - CB400

Thép cây vằn - CB500

VND/kg

VND/kg

VND/cây

VND/kg

VND/cây

VND/kg

VND/cây

Thép Cuộn

KG

               

 D6 - CB240T

KG

1.500

10.800

           

 D8 - CB240

KG

1.500

10.750

           

D10 - CB240

KG

 

0

           

Thép cây vằn

CÂY

               

D 10

11,7m

7,21

 

10.300

74.260

10.450

75.340

10.550

76.070

D 12

11,7m

10,39

 

10.150

105.460

10.300

107.020

10.400

108.060

D 14

11,7m

14,16

 

10.150

143.720

10.300

145.850

10.400

147.260

D 16

11,7m

18,49

 

10.150

187.670

10.300

190.450

10.400

192.300

D 18

11,7m

23,4

 

10.150

237.510

10.300

241.020

10.400

243.360

D 20

11,7m

28,9

 

10.150

293.340

10.300

297.670

10.400

300.560

D 22

11,7m

34,87

 

10.150

353.930

10.300

359.160

10.400

362.650

D 25

11,7m

45,05

 

10.150

457.260

10.300

464.020

10.400

468.520

D 28

11,7m

56,63

     

10.300

583.290

10.400

588.950

D 32

11,7m

73,83

     

10.300

760.450

10.400

767.830

D 36

11,7m

93,48

         

10.400

972.190

D 40

11,7m

115,36

         

10.400

1.199.740

D 4l

11,7m

121,21

           

-

D 43

11,7m

133,38

           

-

Bảng giá quốc tế
Sản phẩm tiêu biểu
Tại sao chọn chúng tôi
Dự án
» Xem thêm
Tin tức
» Xem thêm
» Xem thêm
0908000468
messenger icon zalo icon